Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-05-2024 - Cập nhật lúc 06:26 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:26 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,553.00 16,553.00 17,213.00
Đô la Canada CAD 18,312 18,312 18,975
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,124 27,398 28,277
Euro EUR 26,809 27,079 28,279
Bảng Anh GBP 31,474 31,792 32,812
Đô la Hồng Kông HKD 3,186.00 3,196.00 3,431.00
Yên Nhật JPY 157.79 159.20 164.48
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,331.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,517 18,617 19,356
Bạc Thái THB 670.00 670.00 717.00
Đô la Mỹ USD 25,335 25,335 25,477

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,711 28,177
GBP 32,046 33,410
JPY 164.52 174.10
HKD 3,079.15 3,210.20
AUD 16,385.34 17,082.69
CAD 17,749.75 18,505
RUB 0.00 279.11
Cập nhật lúc 06:26 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021